LĨNH VỰC ĐIỆN
I LĨNH VỰC HIỆU CHUẨN
TT | TÊN PHƯƠNG TIỆN ĐO | PHẠM VI ĐO | CẤP CHÍNH XÁC | TÊN DỊCH VỤ |
1 | Thiết bị đo điện áp một chiều | (0÷1100) V | 0,06%F.S | Hiệu chuẩn |
2 | Thiết bị đo điện áp xoay chiều | (0÷1100) V | 0,06%F.S | Hiệu chuẩn |
3 | Thiết bị đo dòng điện một chiều | (0÷10) A | 0,03% F.S | Hiệu chuẩn |
4 | Thiết bị đo dòng điện xoay chiều | (0÷2) A | 0,03% F.S | Hiệu chuẩn |
5 | Thiết bị đo điện trở | (0÷10) MΩ | 0,06%F.S | Hiệu chuẩn |
6 | Nguồn điện áp một chiều | (0÷1000) V | 0,01% F.S | Hiệu chuẩn |
7 | Nguồn điện áp xoay chiều | (0÷750) V | 0,09% F.S | Hiệu chuẩn |
8 | Nguồn điện trở | (0÷100) MΩ | 0,4% F.S | Hiệu chuẩn |
9 | … |
|
|
|
II CHUẨN CHÍNH SỬ DỤNG
TT | MASTER | RANGE | ACCURACY | TRACEABILITY |
1 | Nguồn chuẩn đa năng Fluke
| U- : 0 – 1100 V U~: 0 – 1100 V I-: 0 – 2 A I~: 0 – 2 A R: 0 – 10MΩ F: 10Hz – 10MHz | 0,06 % 0,06 % 0,015 % 0,015 % 0,03 % 3%
| |
2 |
Đồng hồ vạn năng Keithley | U- : 0 – 1000 V U~: 0 – 750 V I-: 0 – 3 A I~: 0 – 3 A R: 0 – 100MΩ F: 3Hz – 300kHz | 0,006% 0,015% 0,09% 0,08% 0,2% 0,003% |
|
3 | Hộp điện trở chuẩn
| 100Ω – 100000MΩ | 0,2% | |
4 | Que đo điện áp cao Fluke | U: 0-6kV 1:1000 | 1% | |
5 | Nguồn một chiều 10A
| U-: 0-30V I-: 0-10A | 0,14% 0,04% |