LĨNH VỰC KHỐI LƯỢNG
Phòng Đo lường của Trung tâm SMEDEC1 được trang bị các chuẩn đo lường thuộc lĩnh vực khối lượng. Phục vụ công tác quản lý nhà nước và cung cấp dịch vụ: Kiểm định, hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường thuộc lĩnh vực khối lượng …
Khả năng kiểm định, hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo:
TT | Tên phương tiện đo | Phạm vi đo | Cấp/độ chính xác | Thực hiện | ||
Kiểm định | Hiệu chuẩn | Thử nghiệm | ||||
1 | Cân phân tích | đến 2 kg | 1 | Ö | Ö |
|
2 | Cân kỹ thuật | đến 50 kg | 2 | Ö | Ö |
|
3 | Cân bàn | đến 10 t | 3 | Ö | Ö | Ö |
4 | Cân đĩa | đến 60 kg | 3 | Ö | Ö | Ö |
5 | Cân đồng hồ lò xo | đến 200 kg | 4 | Ö | Ö |
|
6 | Cân treo dọc thép lá đề | đến 200 kg | 4 | Ö | Ö |
|
7 | Cân ô tô | đến 150 t | 3 | Ö | Ö | Ö |
8 | Cân tàu hỏa tĩnh | đến 150 t | 3 | Ö | Ö | Ö |
9 | Cân tàu hỏa động | đến 150 t | đến 0,2 | Ö | Ö | Ö |
10 | Cân băng tải | Đến 15 000 t/h | đến 0,5 | Ö | Ö | Ö |
11 | Cân kiểm tra tải trọng xe cơ giới. |
|
|
|
|
|
11.1 | Cân ô tô động | đến 150 t | đến A đến 0,2 | Ö |
| Ö |
11.2 | Cân kiểm tra quá tải | đến 50 t | 4 | Ö |
| Ö |
12 | Quả cân | 1 mg ÷ 20 kg | F1 | Ö | Ö |
|
1 mg ÷ 20 kg | F2 | Ö | Ö |
| ||
1 mg ÷ 50 kg | M1 | Ö | Ö |
| ||
100 mg ÷ 5000 kg | M2 | Ö | Ö |
|
CHUẨN CHÍNH SỬ DỤNG
- Bộ quả cân F1
Dải đo : 1 mg – 2000 g
Cấp chính xác : Cấp F1
Liên kết chuẩn : Chuẩn được liên kết đến chuẩn đo lường của TT kiểm chuẩn đo lường
- Bộ quả cân M1
Dải đo : 5 – 20 kg
Cấp chính xác : Cấp M1
Liên kết chuẩn : Chuẩn được liên kết đến chuẩn đo lường của TT kiểm chuẩn đo lường