LĨNH VỰC LỰC - ĐỘ CỨNG
ĐO LƯỜNG LỰC – ĐỘ CỨNG
I LĨNH VỰC HIỆU CHUẨN
TT | TÊN PHƯƠNG TIỆN ĐO | PHẠM VI ĐO | CẤP CHÍNH XÁC | TÊN DỊCH VỤ |
1 | Phương tiện đo lực | 0 – 1000 N | 1 | Hiệu chuẩn |
2 | Máy thử độ bền kéo nén | 0 – 1000 N | 1 | Hiệu chuẩn |
3 | Máy đo độ cứng Vicker | HV |
| Hiệu chuẩn |
4 | Máy đo độ cứng MicoVicker | HMV |
| Hiệu chuẩn |
5 | Máy đo độ cứng Rockwell | HRC, HRB |
| Hiệu chuẩn |
6 | Máy đo lực kéo nén cầm tay |
|
| Hiệu chuẩn |
7 | Máy đo momen |
|
| Hiệu chuẩn |
8 |
|
|
|
|
9 | … |
|
|
|
II CHUẨN CHÍNH SỬ DỤNG
- Lực kế
Dải đo : 1000 N
Cấp chính xác : 0,5 %
Liên kết chuẩn : Chuẩn được liên kết đến chuẩn đo lường của viện đo lường Việt Nam (VMI)
- Tấm chuẩn độ cứng HRC
- Tấm chuẩn độ cứng HRB
- Tấm chuẩn độ cứng HV
- Tấm chuẩn độ cứng HMV